- Từ điển Anh - Nhật
Strategic Arms Limitation Talks
n
ソルト
Xem thêm các từ khác
-
Strategic Arms Reduction Treaty (START)
n せんりゃくへいきさくげんじょうやく [戦略兵器削減条約] -
Strategic air force
n せんりゃくくうぐん [戦略空軍] -
Strategic arms
n せんりゃくへいき [戦略兵器] -
Strategic arrangement of go stones
n ふせき [布石] -
Strategic base
n さくげんち [策源地] -
Strategic bombing
n せんりゃくばくげき [戦略爆撃] -
Strategic location
n ようち [要地] -
Strategic materials
n せんりゃくぶっしつ [戦略物質] -
Strategic nuclear weapon
n せんりゃくかくへいき [戦略核兵器] -
Strategic partnership
n せんりゃくてきパートナーシップ [戦略的パートナーシップ] せんりゃくてきていけい [戦略的提携] -
Strategic person
n じゅうようじんぶつ [重要人物] -
Strategic point
n てんのうざん [天王山] -
Strategic position
n ようがい [要害] ようしょう [要衝] -
Strategic voting
n せんりゃくてきとうひょう [戦略的投票] -
Strategist
Mục lục 1 n 1.1 へいほうか [兵法家] 1.2 せんりゃくか [戦略家] 1.3 ぼうしん [謀臣] 1.4 ぐんし [軍師] 1.5 へいがくしゃ... -
Strategy
Mục lục 1 n 1.1 へいがく [兵学] 1.2 せんりゃく [戦略] 1.3 ぐんぽう [軍法] 1.4 とうりゃく [韜略] 1.5 ぼうりゃく [謀略]... -
Stratified
Mục lục 1 adj-na 1.1 じゅうそうてき [重層的] 2 n 2.1 そうじょう [層状] adj-na じゅうそうてき [重層的] n そうじょう... -
Stratigraphy
n そういがく [層位学] -
Stratocumulus
n そうせきうん [層積雲] -
Stratosphere
n せいそうけん [成層圏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.