- Từ điển Anh - Nhật
Straw rope
n
あらなわ [荒縄]
あらなわ [粗縄]
Xem thêm các từ khác
-
Straw rope-patterned ancient Japanese pottery
n じょうもんどき [縄文土器] -
Straw sandals
n わらじ [草鞋] -
Straw weight
n ストローきゅう [ストロー級] -
Straw work
n むぎわらざいく [麦稈細工] むぎわらさいく [麦藁細工] -
Straw wrapper
n わらづと [藁苞] -
Strawberry
n ストロベリー いちご [苺] -
Strawberry finch
n べにすずめ [紅雀] -
Stray (migratory) bird
n めいちょう [迷鳥] -
Stray arrow
n ながれや [流れ矢] それや [逸れ矢] -
Stray bullet
Mục lục 1 n 1.1 それだま [逸れ弾] 1.2 りゅうだん [流弾] 1.3 ながれだま [流れ弾] 1.4 それだま [逸れ玉] n それだま [逸れ弾]... -
Stray cat
n のらねこ [野良猫] のねこ [野猫] -
Stray dog
Mục lục 1 n 1.1 やけん [野犬] 1.2 のらいぬ [野良犬] 1.3 すていぬ [捨て犬] n やけん [野犬] のらいぬ [野良犬] すていぬ... -
Straying
n めいそう [迷走] -
Streak
n こうみゃく [鉱脈] じょうこん [条痕] -
Streak of good luck
n うけ [有卦] -
Streaker
n ストリーカー -
Streaking
n ストリーキング -
Streaks of pouring rain
Mục lục 1 n 1.1 あめあし [雨足] 1.2 あまあし [雨脚] 1.3 あまあし [雨足] 1.4 あめあし [雨脚] n あめあし [雨足] あまあし... -
Stream
Mục lục 1 n 1.1 たいが [大河] 1.2 かりゅう [河流] 1.3 かすい [河水] 1.4 りゅうすい [流水] 1.5 ストリーム 1.6 かわ [河]... -
Stream of consciousness
n いしきのながれ [意識の流れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.