- Từ điển Anh - Nhật
Street fighting
n
しがいせん [市街戦]
Xem thêm các từ khác
-
Street fortuneteller
n つじうら [辻占] -
Street furniture
n ストリートファーニチャー -
Street girl
n ストリートガール -
Street in front of station
n えきまえどおり [駅前通り] -
Street light
Mục lục 1 oK,n 1.1 がいとう [街燈] 2 n 2.1 がいとう [街灯] oK,n がいとう [街燈] n がいとう [街灯] -
Street map
Mục lục 1 n 1.1 がいず [街図] 2 n,vs 2.1 みちあんない [道案内] n がいず [街図] n,vs みちあんない [道案内] -
Street of well-known stores
n めいてんがい [名店街] -
Street oratory
n がいとうえんぜつ [街頭演説] -
Street performer (comedian)
n だいどうげいにん [大道芸人] -
Street performing
n だいどうげい [大道芸] -
Street preaching
n つじせっぽう [辻説法] -
Street stall
n つじみせ [辻店] ろてん [露店] -
Street sweeper (person)
n どうろそうじじん [道路掃除人] -
Street traffic
Mục lục 1 n 1.1 おうらい [往来] 2 n,vs 2.1 ゆきき [往き来] n おうらい [往来] n,vs ゆきき [往き来] -
Street vendor
n だいどうしょうにん [大道商人] -
Street walker
n よたか [夜鷹] -
Streetcar
n ストリートカー ろめんでんしゃ [路面電車] -
Streets
n しく [市区] -
Streetside fundraising
n がいとうぼきん [街頭募金] -
Streetwalker
Mục lục 1 n 1.1 つじぎみ [辻君] 1.2 がいしょう [街娼] 1.3 ストリートウォーカー 1.4 まちのおんな [街の女] n つじぎみ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.