- Từ điển Anh - Nhật
Striated muscle
n
おうもんきん [横紋筋]
Xem thêm các từ khác
-
Strict
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [厳しい] 1.2 かたくるしい [固苦しい] 1.3 てづよい [手強い] 1.4 やかましい [喧しい] 1.5 かたくるしい... -
Strict enforcement
Mục lục 1 n,vs 1.1 れいこう [励行] 2 n 2.1 しんしゅく [振粛] n,vs れいこう [励行] n しんしゅく [振粛] -
Strict guard
n げんかい [厳戒] -
Strict instruction
n げんくん [厳訓] -
Strict law
n げんりつ [厳律] -
Strict neutrality
adj-na,n げんせいちゅうりつ [厳正中立] -
Strict observance
n,vs げんしゅ [厳守] -
Strict order
Mục lục 1 n 1.1 げんし [厳旨] 1.2 げんめい [厳命] 1.3 げんたつ [厳達] 2 oK,n 2.1 げんたつ [厳逹] n げんし [厳旨] げんめい... -
Strict prohibition
n げんきん [厳禁] -
Strict search
n げんたん [厳探] -
Strict secret
n げんぴ [厳秘] -
Strictly
Mục lục 1 adv,vs 1.1 げんに [厳に] 2 adv,exp 2.1 げんとして [厳として] adv,vs げんに [厳に] adv,exp げんとして [厳として] -
Strictly follow Buddhist precepts
n じかい [持戒] -
Strictly forbidden
n ごはっと [御法度] -
Strictly speaking
n げんみつにいえば [厳密にいえば] -
Strictness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんせい [厳正] 1.2 げんかく [厳格] 2 n 2.1 きびしさ [厳しさ] adj-na,n げんせい [厳正] げんかく... -
Stricture
adj-na,n きょうさく [狭窄] -
Stride
n ストライド -
Striding
Mục lục 1 n,vs 1.1 かっぽ [闊歩] 2 n 2.1 おうこう [横行] n,vs かっぽ [闊歩] n おうこう [横行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.