- Từ điển Anh - Nhật
Substitute article
Mục lục |
n
だいがえひん [代替品]
だいひん [代品]
だいたいぶつ [代替物]
だいがえひん [代替え品]
だいたいひん [代替品]
Xem thêm các từ khác
-
Substitute character
Mục lục 1 n 1.1 あてじ [当字] 1.2 あてじ [当て字] 1.3 あてじ [宛字] 1.4 あてじ [宛て字] n あてじ [当字] あてじ [当て字]... -
Substitute character (SUB)
n ちかんキャラクタ [置換キャラクタ] -
Substitute food
n だいようしょく [代用食] -
Substitute for an address book
n じゅうしょろくがわり [住所録代わり] -
Substitute for an another
n,vs だいえん [代演] -
Substitute land
n だいち [代地] -
Substitute land or lot
n かえち [替え地] -
Substitute player
n ひかえせんしゅ [控え選手] -
Substitute priest
n だいそう [代僧] -
Substitute runner
n だいそう [代走] -
Substitute teacher
n だいようきょういん [代用教員] -
Substitute teaching
n だいげいこ [代稽古] -
Substitution
Mục lục 1 n 1.1 だいがわり [代替] 1.2 いれかえ [入れ替え] 1.3 だいたい [代替] 1.4 だいがえ [代替] 1.5 だいがえ [代替え]... -
Substrate
n きばん [基板] -
Substrate (electrical circuit ~)
n かいろきばん [回路基板] -
Substratosphere
n,adj-no あせいそうけん [亜成層圏] -
Substructure
n かぶこうぞう [下部構造] かぶ [下部] -
Subsumption
n,vs ほうせつ [包摂] ほうかつ [包括] -
Subteen
n サブティーン -
Subtemperate zone
n あおんたい [亜温帯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.