- Từ điển Anh - Nhật
Subtitle
Mục lục |
n
こみだし [小見出し]
ぼうだい [傍題]
ふくみだし [副見出し]
じまく [字幕]
みだし [見出し]
サブタイトル
ほだい [補題]
ふくだい [副題]
Xem thêm các từ khác
-
Subtle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びさい [微細] 1.2 せいち [精緻] 1.3 せんさい [繊細] 1.4 びみょう [微妙] 2 n 2.1 とらえどころのない... -
Subtle, delicate and complicated situation
n びみょうなじょうせい [微妙な情勢] -
Subtlety
n きび [機微] -
Subtotal
n しょうけい [小計] -
Subtrack
n サブトラック -
Subtract
n,vs げんてん [減点] -
Subtraction
Mục lục 1 n 1.1 さしひき [差し引き] 1.2 ひきざん [引算] 1.3 こうじょ [扣除] 1.4 げんぽう [減法] 1.5 ひきざん [引き算]... -
Subtropical anticyclone
n あねったいこうきあつ [亜熱帯高気圧] -
Subtropical climate
n あねったいきこう [亜熱帯気候] -
Subtropical forest
n あねったいりん [亜熱帯林] -
Subtropical jet stream
n あねったいジェットきりゅう [亜熱帯ジェット気流] -
Subtropical plants
n あねったいしょくぶつ [亜熱帯植物] -
Subtropical rain forest
n あねったいたうりん [亜熱帯多雨林] -
Subtropics
n あねったい [亜熱帯] だんたい [暖帯] -
Subunit of village
n ぶらく [部落] -
Suburb
Mục lục 1 gikun,n 1.1 いなか [田舎] 2 n 2.1 こうがい [郊外] gikun,n いなか [田舎] n こうがい [郊外] -
Suburban districts
n きんざい [近在] -
Suburban districts (of a metropolis)
n ふか [府下] -
Suburban fields
n こうの [郊野] こうや [郊野] -
Suburban train
n こうがいでんしゃ [郊外電車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.