- Từ điển Anh - Nhật
Success
Mục lục |
n
できばえ [出来栄え]
せいこうしゃ [成功者]
サクセス
できぐあい [出来具合]
ひとはな [一花]
せいこうり [成功裡]
しょうり [勝利]
せいきょう [盛況]
こう [効]
できばえ [出来映え]
n,vs
ヒット
ごうかく [合格]
そうこう [奏功]
せいこう [成功]
n-adv,n
あたり [当たり]
あたり [当り]
adj-na,n
じょうしゅび [上首尾]
Xem thêm các từ khác
-
Success and failure
n せいはい [成敗] -
Success in life
Mục lục 1 n 1.1 りっしんしゅっせ [立身出世] 2 n,vs 2.1 りっしん [立身] n りっしんしゅっせ [立身出世] n,vs りっしん... -
Success in love
n えんぷく [艶福] -
Success or failure
n ごうひ [合否] せいひ [成否] -
Success or failure (in examinations)
n きゅうらく [及落] -
Success rate
n せいこうりつ [成功率] -
Success story
n サクセスストーリー りっしでん [立志伝] -
Successful
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 2 adj-na,n 2.1 かりょう [佳良] 3 adj-na 3.1 こうかてき [効果的] adj うまい [旨い] adj-na,n... -
Successful applicant
n ごうかくしゃ [合格者] -
Successful candidate
n とうせんしゃ [当選者] -
Successful career
n しゅっせ [出世] -
Successful examinee
n きゅうだいしゃ [及第者] -
Successful man
n せいこうしゃ [成功者] -
Successful meeting
n せいかい [盛会] -
Successful performance
n あたりげい [当たり芸] -
Successful role
n あたりやく [当たり役] -
Successful substitution
Mục lục 1 n 1.1 かわりばえ [代り栄え] 1.2 かわりばえ [代わり映え] 1.3 かわりばえ [代わり栄え] n かわりばえ [代り栄え]... -
Successful termination
n せいじょうしゅうりょう [正常終了] -
Successful vaccination
n ぜんかん [善感] -
Successfully
Mục lục 1 adv 1.1 しゅびよく [首尾よく] 1.2 しゅびよく [首尾良く] 1.3 まんまと 2 n 2.1 うまうまと [旨旨と] 2.2 うまうまと...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.