- Từ điển Anh - Nhật
Superiority
Mục lục |
adj-na,n
たくばつ [卓抜]
ゆうしゅう [優秀]
ゆうせい [優勢]
ゆうい [優位]
ゆう [優]
じょうとう [上等]
ゆうとう [優等]
n,vs
ちょうぜつ [超絶]
n
いちじつのちょう [一日の長]
ここう [弧高]
たくえつ [卓越]
とくしゅつ [特出]
たくしゅつ [卓出]
adj-no,n-adv,n-t
いっかど [一廉]
ひとかど [一廉]
Xem thêm các từ khác
-
Superiority and inferiority (rank)
n,vs こうげ [高下] -
Superiority complex
Mục lục 1 n 1.1 ゆうえつふくごう [優越複合] 1.2 スペリオリティーコンプレックス 1.3 ゆうえつかん [優越感] n ゆうえつふくごう... -
Superiority or inferiority
n ゆうれつ [優劣] -
Superiors
n おえらがた [お偉方] おえらがた [御偉方] -
Superjet
n スーパージェット -
Superlady
n スーパーレディー -
Superlative degree
n さいじょうきゅう [最上級] -
Superlative translation
n めいやく [名訳] -
Superlative view
n てんかのけい [天下の景] -
Superlattice
n ちょうこうし [超格子] -
Superman
n ちょうじん [超人] スーパーマン -
Supermarket
n スーパー スーパーマーケット -
Supermarket chain
abbr スーパーチェーン -
Supernatural
adj-na ちょうしぜんてき [超自然的] -
Supernatural fiery ball
n ひとだま [人魂] -
Supernatural power
n じんずうりき [神通力] じんつうりき [神通力] -
Supernatural things
n かいりょくらんしん [怪力乱神] -
Supernova
n スーパーノバ ちょうしんせい [超新星] -
Supernumerary
n,col じょういん [冗員] -
Supernumerary judge
n よびはんじ [予備判事]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.