- Từ điển Anh - Nhật
Suplex (pro-wrestling)
n
バックドロップ
Xem thêm các từ khác
-
Supper
Mục lục 1 n 1.1 ゆうげ [夕餉] 1.2 サパー 1.3 やしょく [夜食] n ゆうげ [夕餉] サパー やしょく [夜食] -
Supper club
n サパークラブ -
Supple
Mục lục 1 n 1.1 なよなよ [弱] 1.2 まげやすい [曲げ易い] 2 adj-na,n,uk 2.1 しなやか [嫋か] n なよなよ [弱] まげやすい... -
Supplement
Mục lục 1 n 1.1 つけたし [付け足し] 1.2 ほそく [補足] 1.3 べっさつ [別冊] 1.4 おぎない [補い] 1.5 ふろく [付録] 1.6 サプリメント... -
Supplement(ary volume)
n ほかん [補巻] -
Supplemental kanji (added by JIS X 0212)
n ほじょかんじ [補助漢字] -
Supplementary
n,pref ふく [副] -
Supplementary (additional) resolution
n ふたいけつぎ [付帯決議] -
Supplementary biography
n がいでん [外伝] -
Supplementary budget
n ついかよさん [追加予算] -
Supplementary charge
n ついちょう [追徴] -
Supplementary chord
n ほげん [補弦] -
Supplementary classes or lectures
n ほこう [補講] -
Supplementary education
n ほしゅうきょういく [補習教育] -
Supplementary exam
n ついしけん [追試験] -
Supplementary examination
n ついし [追試] -
Supplementary explanation
n ほそくせつめい [補足説明] -
Supplementary food
n ふくしょく [副食] ふくしょくぶつ [副食物] -
Supplementary indictment
n ついきそ [追起訴] -
Supplementary item
n ふたいじこう [付帯事項]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.