- Từ điển Anh - Nhật
Surveying
n,vs
そくりょう [測量]
Xem thêm các từ khác
-
Surveying engineer
n そくりょうぎし [測量技師] -
Surveying instrument
n そくりょうきかい [測量機械] そくりょうき [測量器] -
Surveyor
Mục lục 1 n 1.1 そくりょうぎし [測量技師] 2 n 2.1 サーベイヤー n そくりょうぎし [測量技師] n サーベイヤー -
Survival
Mục lục 1 n 1.1 せいぞん [生存] 1.2 せいざん [生残] 1.3 サバイバル 2 vs 2.1 ざんぞん [残在] n せいぞん [生存] せいざん... -
Survival foods
n サバイバルフーズ -
Survival manual
n サバイバルマニュアル -
Survival of the fittest
n ゆうしょうれっぱい [優勝劣敗] てきしゃせいぞん [適者生存] -
Survival rate
n せいぞんりつ [生存率] -
Survival wear
n サバイバルウエア -
Survive
n,vs ざんぞん [残存] ざんそん [残存] -
Surviving custom
n よふう [余風] -
Surviving on rice gruel
n かゆばら [粥腹] -
Surviving retainer
n いしん [遺臣] -
Survivor
Mục lục 1 n 1.1 そうなんしゃ [遭難者] 1.2 せいざんしゃ [生残者] 1.3 ざんぞんしゃ [残存者] 1.4 せいかんしゃ [生還者]... -
Survivor (a ~)
n いきのこり [生き残り] -
Susceptibility
Mục lục 1 n 1.1 かんじゅ [感受] 2 adj-na,n 2.1 びんかん [敏感] n かんじゅ [感受] adj-na,n びんかん [敏感] -
Susceptibility to depression
n ゆううつしつ [憂鬱質] -
Sushi
Mục lục 1 n,uk 1.1 すし [寿司] 1.2 すし [鮨] 1.3 すし [鮓] n,uk すし [寿司] すし [鮨] すし [鮓] -
Sushi ball
Mục lục 1 n 1.1 にぎりずし [握りずし] 1.2 にぎりずし [握り寿司] 1.3 にぎりずし [握り鮨] 1.4 にぎりずし [握鮨] n にぎりずし... -
Sushi in fried tofu (aburage)
n いなりずし [稲荷寿司] いなりずし [稲荷鮨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.