- Từ điển Anh - Nhật
Suspenders
n
サスペンダー
ズボンつり [ズボン吊り]
Xem thêm các từ khác
-
Suspending performance
n,vs きゅうえん [休演] -
Suspense
Mục lục 1 n 1.1 サスペンス 2 n,n,vs 2.1 はらはら 3 adj-na,n 3.1 ふあんしん [不安心] 3.2 ふあん [不安] n サスペンス n,n,vs... -
Suspense account
n かりかんじょう [仮勘定] かりきにゅう [仮記入] -
Suspense drama
n サスペンスドラマ -
Suspension
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうぜつ [中絶] 1.2 ちゅうし [中止] 1.3 ちゅうだん [仲断] 1.4 ちゅうだん [中断] 1.5 ていし [停止]... -
Suspension (chem ~)
n けんだく [懸濁] -
Suspension (of an automobile)
n けんが [懸架] -
Suspension bridge
Mục lục 1 n 1.1 つりばし [釣り橋] 1.2 つりばし [吊橋] 1.3 かけはし [懸け橋] 1.4 つりばし [吊り橋] 1.5 かけはし [掛け橋]... -
Suspension from office
n きゅうしょく [休職] ていしょく [停職] -
Suspension from school
n ていがく [停学] -
Suspension of a meeting
n ていかい [停会] -
Suspension of aid
n えんじょとうけつ [援助凍結] -
Suspension of ferry service
n かわどめ [川止め] -
Suspension of fishing
n きゅうりょう [休漁] -
Suspension of indictment
n きそゆうよ [起訴猶予] -
Suspension of judgement
n はんだんちゅうし [判断中止] -
Suspension of operations
vs うんてんていし [運転停止] -
Suspension of publication
n きゅうかん [休刊] -
Suspension of rations or payments
n けっぱい [欠配] -
Suspension of sailings
n きゅうこう [休航]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.