- Từ điển Anh - Nhật
Switchblade
n
とびだしナイフ [飛び出しナイフ]
Xem thêm các từ khác
-
Switchboard
n はいでんばん [配電盤] -
Switchboard (telephone ~)
n こうかんだい [交換台] こうかんき [交換器] -
Switchbox
n せいぎょばん [制御盤] -
Switching
n スイッチング -
Switching (to)
Mục lục 1 n 1.1 きりかえ [切替え] 1.2 きりかえ [切換] 1.3 せったい [切替] 1.4 きりかえ [切替] 1.5 きりかえ [切り換え]... -
Switching on and off
n てんめつ [点滅] -
Switching or shunting (of a rail car)
n,vs てんてつ [転轍] -
Switching over to
n,vs いこう [移行] -
Switchover
Mục lục 1 n 1.1 きりかえ [切替え] 1.2 きりかえ [切換] 1.3 せったい [切替] 1.4 きりかえ [切替] 1.5 きりかえ [切り替え]... -
Switchyard
n そうしゃじょう [操車場] -
Switzerland
n スイス すいす [瑞西] -
Switzerland (Helvetia)
n ヘルベチア -
Swivel
n スイベル スイバル -
Swivel chair
n かいてんいす [回転椅子] -
Swiveling
n せんかい [旋廻] -
Swollen face (lit: moon face)
n ムーンフェース -
Swollen or cancerous spleen
n ひしゅ [脾腫] -
Swoon
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっしん [失心] 1.2 しっしん [失神] 1.3 きぜつ [気絶] 2 n 2.1 こんとう [昏倒] n,vs しっしん [失心]... -
Swooning
n そっとう [卒倒] そっとう [率倒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.