- Từ điển Anh - Nhật
Symposium
Xem thêm các từ khác
-
Symptom
Mục lục 1 n 1.1 ちょうこう [徴候] 1.2 びょうちょう [病徴] 1.3 ちょうこう [兆候] n ちょうこう [徴候] びょうちょう... -
Symptomatic therapy
n たいしょうりょうほう [対症療法] -
Symptoms
Mục lục 1 n 1.1 きざし [兆し] 1.2 しょうこう [症候] 1.3 したじ [下地] 1.4 しょうじょう [症状] 1.5 きざし [兆] n きざし... -
Symptoms observed by the doctor
n たかくしょうじょう [他覚症状] たかくしょう [他覚症] -
Symptoms of atomic illness
n げんししょう [原子症] げんばくしょう [原爆症] -
Synagogue
Mục lục 1 n 1.1 ユダヤきょうかいどう [ユダヤ教会堂] 1.2 かいどう [会堂] 1.3 シナゴーグ n ユダヤきょうかいどう... -
Synapse
n シナプス -
Synchronisation loss (in digital communications)
n どうきはずれ [同期外れ] -
Synchronization
n どうきしき [同期式] -
Synchronize
Mục lục 1 n,abbr 1.1 シンクロ 2 n 2.1 シンクロナイズ n,abbr シンクロ n シンクロナイズ -
Synchronized
n シンクロナイズド -
Synchronized swimming
n シンクロナイズドスイミング -
Synchronous
Mục lục 1 n-adv 1.1 どうき [同期] 2 n 2.1 シンクロナス 3 adj-no,n 3.1 どうじ [同時] n-adv どうき [同期] n シンクロナス adj-no,n... -
Synchronous communication
n どうきつうしん [同期通信] -
Synchronous idle (SYN)
n どうきしんごう [同期信号] -
Synchronous supply
n シンクロのうにゅう [シンクロ納入] -
Synchrotron
n シンクロトロン -
Synchrotron radiation
n シンクロトロンほうしゃ [シンクロトロン放射] -
Syncopation
n せつぶんほう [切分法] シンコペーション -
Syncretism
n しゅうごう [習合] シンクレティズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.