- Từ điển Anh - Nhật
Tear gas
n
さいるいガス [催涙ガス]
Xem thêm các từ khác
-
Tear gas gun
n ガスじゅう [ガス銃] -
Tearful
adj-t あんぜんたる [黯然たる] -
Tearful face
Mục lục 1 n 1.1 なきっつら [泣きっ面] 1.2 ほえづら [吠え面] 1.3 なきつら [泣き面] n なきっつら [泣きっ面] ほえづら... -
Tearful voice
n なみだごえ [涙声] -
Tearfully
adv なくなく [泣く泣く] -
Tearing
adj-na,adv,n ばりばり -
Tearing apart
n やつざき [八つ裂き] -
Tearing limb from limb
n やつざき [八つ裂き] -
Tearing off
n きりとり [切取り] きりとり [切り取り] -
Tearoom
n ちゃしつ [茶室] -
Tears falling onto the sleeve
n そでのつゆ [袖の露] -
Tears of blood
n けつるい [血涙] こうるい [紅涙] -
Tears of gratitude
Mục lục 1 n 1.1 かたじけなみだ [忝涙] 1.2 かんるい [感涙] 1.3 ありがたなみだ [有り難涙] n かたじけなみだ [忝涙]... -
Tears of joy
n うれしなみだ [嬉し涙] -
Tears of love
n こいみず [恋水] -
Tears of regret
n くやしなき [悔し泣き] -
Tease
Mục lục 1 n,vs 1.1 やゆ [揶揄] 2 adj-na,n,vs 2.1 あくぎ [悪戯] 2.2 いたずら [悪戯] n,vs やゆ [揶揄] adj-na,n,vs あくぎ [悪戯]... -
Teasing
n いじめ [虐め] いじめ [苛め] -
Teaspoon
Mục lục 1 n 1.1 ちゃさじ [茶さじ] 1.2 こさじ [小匙] 1.3 こさじ [小さじ] 1.4 ちゃさじ [茶匙] n ちゃさじ [茶さじ] こさじ... -
Teat
Mục lục 1 n 1.1 にゅうとう [乳頭] 1.2 ちくび [乳首] 1.3 ちちくび [乳首] n にゅうとう [乳頭] ちくび [乳首] ちちくび...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.