- Từ điển Anh - Nhật
Technical works
n
ぎじゅつどうし [技術同士]
Xem thêm các từ khác
-
Technician
Mục lục 1 n 1.1 ぎのうしゃ [技能者] 1.2 テクニシャン 1.3 ぎし [技師] n ぎのうしゃ [技能者] テクニシャン ぎし [技師] -
Technicolor
Mục lục 1 n 1.1 てんねんしょく [天然色] 2 n 2.1 テクニカラー n てんねんしょく [天然色] n テクニカラー -
Technics
n テクニクス -
Technique
Mục lục 1 n 1.1 わざ [技] 1.2 テクニック 1.3 ぎほう [技法] 1.4 ぎじゅつ [技術] 1.5 ぎこう [技巧] 1.6 ほうほう [方法]... -
Technique prize (sports or sumo ~)
n ぎのうしょう [技能賞] -
Techno-pop
n テクノポップ -
Techno-science
n テクノサイエンス -
Techno-stress
n テクノストレス -
Techno cut
n テクノカット -
Techno lady
n テクノレディー -
Techno mart
n テクノマート -
Techno sound
n テクノサウンド -
Technocracy
n テクノクラシー -
Technocrat
n テクノクラート -
Technoeconomics
n テクノイコノミックス -
Technological assistance
n ぎじゅつえんじょ [技術援助] -
Technological strength
n ぎじゅつりょく [技術力] -
Technologies
n テクノロジズ -
Technology
Mục lục 1 n 1.1 テクノロジー 1.2 ぎじゅつ [技術] 1.3 テクノロジ 1.4 かがくぎじゅつ [科学技術] 2 abbr 2.1 テク n テクノロジー... -
Technology art
n テクノロジーアート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.