- Từ điển Anh - Nhật
Temporary lodging built to accomodate an Imperial visit
n
あんぐう [行宮]
あんざいしょ [行在所]
Xem thêm các từ khác
-
Temporary measures
n かりしょぶん [仮処分] -
Temporary name
n かしょう [仮称] -
Temporary pasting
n かりばり [仮貼り] -
Temporary planting
n かしょく [仮植] かりうえ [仮植え] -
Temporary post
n かりやく [仮役] -
Temporary prosperity
n ひとさかり [一盛り] -
Temporary quarters
n きゅうはくじょ [休泊所] -
Temporary receipt
n かりうけとりしょう [仮受取証] かりうけとり [仮受取] -
Temporary repairs
n,vs おうきゅうしゅうり [応急修理] -
Temporary residence
Mục lục 1 n 1.1 かぐう [仮寓] 1.2 かりずまい [仮住い] 1.3 かりずまい [仮住居] 1.4 きりゅう [寄留] 1.5 かりずまい [仮住]... -
Temporary residence or shelter
n かりや [仮屋] -
Temporary resident
n きりゅうしゃ [寄留者] -
Temporary retirement
n きゅうしょく [休職] -
Temporary roofing
n かりぶき [仮葺] かりぶき [仮葺き] -
Temporary sewing
n したぬい [下縫い] かりぬい [仮縫い] -
Temporary shrine
n かりみや [仮宮] かりどの [仮殿] -
Temporary step
n ざんていそち [暫定措置] -
Temporary theater
n かけごや [掛け小屋] -
Temporary worker
Mục lục 1 n 1.1 テンポラリーワーカー 1.2 りんじこう [臨時工] 1.3 はけんしゃいん [派遣社員] n テンポラリーワーカー... -
Temporizing
n いっときのがれ [一時逃れ] いちじのがれ [一時逃れ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.