- Từ điển Anh - Nhật
Terrible
Mục lục |
adj
ひどい [非道い]
えらい [偉い]
すさまじい [凄まじい]
おそろしい [恐ろしい]
えらい [豪い]
すごい [凄い]
はなはだしい [甚だしい]
どえらい [ど偉い]
ひどい [酷い]
adj-na,adv,n
たいへん [大変]
さんざん [散々]
さんざん [散散]
adj-pn
とんだ
n,vs
せんりつ [戦慄]
io,adj
すさまじい [凄じい]
Xem thêm các từ khác
-
Terrible luck
n だいきょう [大凶] -
Terrible shock
n げきどう [激動] -
Terrible spectacle
n さんじょう [惨状] -
Terribly
adv いやに -
Terrier
n テリア -
Terrific
Mục lục 1 adj 1.1 すさまじい [凄まじい] 1.2 すごい [凄い] 2 io,adj 2.1 すさまじい [凄じい] adj すさまじい [凄まじい]... -
Terrine
n テリーヌ -
Territorial airspace
n りょうくう [領空] -
Territorial limits
n りょうかいせん [領海線] -
Territorial relationship
n ちえん [地縁] -
Territorial waters
Mục lục 1 n 1.1 せんかんすいいき [専管水域] 1.2 りょうすい [領水] 1.3 りょうかい [領海] n せんかんすいいき [専管水域]... -
Territory
Mục lục 1 n 1.1 りょういき [領域] 1.2 ぞくりょう [属領] 1.3 りょうぶん [領分] 1.4 テリトリー 1.5 はんと [版図] 1.6 じゅんしゅう... -
Territory (within a ~)
n りょうない [領内] -
Terror
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうふ [恐怖] 2 n,abbr 2.1 テロ 3 n 3.1 しんがい [震駭] 3.2 きょうふしん [恐怖心] n,vs きょうふ [恐怖]... -
Terrorism
Mục lục 1 n 1.1 きょうはく [脅迫] 1.2 テロリズム 2 n,abbr 2.1 テロ n きょうはく [脅迫] テロリズム n,abbr テロ -
Terrorist
n テロリスト -
Terrorist attack
n テロこうげき [テロ攻撃] -
Terrorist group
n テロリストグループ -
Terrorist organization
n テロそしき [テロ組織]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.