- Từ điển Anh - Nhật
Thank you
Mục lục |
exp,uk
ありがとうございます [有り難う御座います]
ありがとうございます [有り難うございます]
adv,int,uk
おおきに [大きに]
exp
サンキュー
adj-na,exp,int
おつかれさま [御疲れ様]
おつかれさま [お疲れ様]
conj,exp,int
ありがとう [有り難う]
exp
どうもありがとう [どうも有難う]
io,conj,exp,int
ありがとう [有難う]
Xem thêm các từ khác
-
Thank you (it: grazie)
n グラチェ -
Thank you (ru: spasibo)
n スパシーボ -
Thank you for your trouble
int,n はばかりさま [憚り様] -
Thank you very much for your....
adj-na,n ごくろうさま [御苦労様] ごくろうさま [ご苦労様] -
Thankful
adj ありがたい [有難い] ありがたい [有り難い] -
Thanking
n おれい [御礼] おれい [お礼] -
Thanking (someone for their efforts)
n,vs ろう [労] -
Thankless
n くたびれもうけ [草臥れ儲け] -
Thankless role
n にくまれやく [憎まれ役] -
Thanklessness
n ぼうおん [忘恩] -
Thanks
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしゃ [感謝] 2 adv,int,abbr 2.1 どうも 3 n 3.1 しゃじ [謝辞] 3.2 しゃい [謝意] adj-na,n,vs かんしゃ... -
Thanks or owing to
Mục lục 1 n 1.1 おかげ [御蔭] 1.2 おかげ [お陰] 1.3 おかげ [御陰] 1.4 おかげ [お蔭] n おかげ [御蔭] おかげ [お陰] おかげ... -
Thanks to god
exp おかげさまで [お蔭様で] おかげさまで [御蔭様で] -
Thanks to this
n このおかげで -
Thanks to you
Mục lục 1 exp 1.1 おかげさまで [お蔭様で] 1.2 おかげさまで [御蔭様で] 1.3 おかげで [御蔭で] 1.4 おかげで [お蔭で]... -
Thanksgiving
n かんしゃさい [感謝祭] -
Thanksgiving Day
Mục lục 1 n 1.1 きんろうかんしゃのひ [勤労感謝の日] 1.2 しゅうかくかんしゃさい [収穫感謝祭] 1.3 サンクスギビングデー... -
Thanksgiving visit to a shrine
n れいまいり [礼参り] -
That
Mục lục 1 n,uk 1.1 かなた [彼方] 1.2 それ [其れ] 1.3 あなた [彼方] 2 adj-pn,uk 2.1 その [其の] 3 n 3.1 あちら [彼方] 3.2 けつ... -
That (one)
n,uk,col そいつ [其奴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.