- Từ điển Anh - Nhật
The kick-off
n
せんしゅう [先蹴]
Xem thêm các từ khác
-
The kindness of a teacher
n しおん [師恩] -
The knowledge industry
n ちしきさんぎょう [知識産業] -
The labium
n いんしん [陰唇] -
The laity
adj-na,n ぞく [俗] -
The landing
n ちゅうだん [中段] -
The languages of Europe and America
n おうべいしょげんご [欧米諸言語] -
The last
Mục lục 1 adj-no,n-t 1.1 せんかい [先回] 2 n 2.1 すえのすえ [末の末] adj-no,n-t せんかい [先回] n すえのすえ [末の末] -
The last day of the year
n おおつごもり [大晦] -
The last days
n まつねん [末年] -
The last days of any age
Mục lục 1 n,n-adv,n-t 1.1 まつよう [末葉] 1.2 すえば [末葉] 1.3 ばつよう [末葉] n,n-adv,n-t まつよう [末葉] すえば [末葉]... -
The last descendant
Mục lục 1 n,n-adv,n-t 1.1 すえば [末葉] 1.2 ばつよう [末葉] 1.3 まつよう [末葉] n,n-adv,n-t すえば [末葉] ばつよう [末葉]... -
The last generation
n まつねん [末年] -
The last half-year
n かはんき [下半期] しもはんき [下半期] -
The last meeting (of the year, the term, etc)
n のうかい [納会] -
The last month of pregnancy
n りんげつ [臨月] -
The last paragraph
n まっこう [末項] -
The last part of a poem or Bible verse
n しものく [下の句] げく [下句] -
The last stage
n ばんき [晩期] -
The last telegram
n ぜんでん [前電] -
The last train or bus (of a day)
n しゅうしゃ [終車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.