- Từ điển Anh - Nhật
The oil and fat industry
n
ゆしこうぎょう [油脂工業]
Xem thêm các từ khác
-
The old
n おい [老い] ろう [老] -
The old-fashioned spirit
adj-na,n むかしかたぎ [昔気質] -
The old Kanto-area folk songs
n とうか [東歌] -
The old capital
n きゅうと [旧都] -
The old covenant
n きゅうやく [旧約] -
The old feudal government
n きゅうばく [旧幕] -
The old school
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうへい [旧弊] 2 n 2.1 きゅうは [旧派] adj-na,n きゅうへい [旧弊] n きゅうは [旧派] -
The old town
n きゅうしがい [旧市街] -
The old year
n-adv,n-t ふるとし [旧年] きゅうねん [旧年] -
The olden days
n-t ありしひ [在りし日] ありしひ [ありし日] -
The older, the wiser
n かめのこうよりとしのこう [亀の甲より年の功] -
The older child
n うえのこ [上の子] -
The oldest
n さいちょう [最長] さいこ [最古] -
The oldest person
n としがしら [年頭] ねんとう [年頭] -
The one after next
n よくよく [翌翌] よくよく [翌々] -
The one concerned
n とうにん [当人] -
The one in charge
n たんとうしゃ [担当者] -
The one thing that is well-remembered
exp ひとつおぼえ [一つ覚え] -
The one who brings up a subject must be the first to act upon it
n いいだしっぺ [言い出しっ屁] いいだしっぺ [言い出しっぺ] -
The one who brought it up
n いいだしっぺ [言い出しっ屁] いいだしっぺ [言い出しっぺ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.