- Từ điển Anh - Nhật
The principle of relativity
n
そうたいせいげんり [相対性原理]
Xem thêm các từ khác
-
The principle of territorial jurisdiction
n ぞくちしゅぎ [属地主義] -
The probability density function (statistics)
n かくりつみつどかんすう [確率密度関数] -
The profession
n どうぎょうしゃ [同業者] -
The proletarian class
n むさんかいきゅう [無産階級] -
The proletariat
n だいよんかいきゅう [第四階級] -
The propertied class
n ゆうさんかいきゅう [有産階級] -
The pros and cons
n さんぴりょうろん [賛否両論] -
The prosperous must decay
Mục lục 1 exp 1.1 しょうしゃひっすい [盛者必衰] 1.2 しょうじゃひっすい [盛者必衰] 1.3 じょうしゃひっすい [盛者必衰]... -
The public
Mục lục 1 n 1.1 ひとまえ [人前] 1.2 ぞくしゅう [俗衆] 1.3 しゅうじん [衆人] 1.4 あめがした [天が下] 1.5 せじん [世人]... -
The public (like seken)
n ちまた [巷] -
The public address system (e.g. in stadium) (announcement over ~)
n じょうないほうそう [場内放送] -
The publishing world
n しゅっぱんかい [出版界] -
The question of limiting the use of Chinese characters
n かんじせいげんろん [漢字制限論] -
The question of national defense
n こくぼうろん [国防論] -
The quick
n なまみ [生身] -
The quintessential point
uk それでこそ [其れでこそ] -
The rack
n ごうもんだい [拷問台] ごうもん [拷問] -
The radicals
n へんぼうかんきゃく [偏旁冠脚] -
The ranks
n そつご [卒伍] -
The ranks of the unemployed
n さんぎょうよびぐん [産業予備軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.