- Từ điển Anh - Nhật
The ways of the world
n
せじょう [世情]
Xem thêm các từ khác
-
The ways of women
n おんなのさが [女の性] -
The weak
Mục lục 1 n 1.1 よわいもの [弱い者] 1.2 よわきもの [弱き者] 1.3 じゃくしゃ [弱者] 2 n,n-suf 2.1 じゃく [弱] n よわいもの... -
The wealthy
n ふうしゃ [富者] ふしゃ [富者] -
The week before
Mục lục 1 n-adv,n-t,arch 1.1 ぜんしゅう [前週] 2 n-adv,n-t 2.1 せんしゅう [先週] n-adv,n-t,arch ぜんしゅう [前週] n-adv,n-t せんしゅう... -
The whole
Mục lục 1 adv,n 1.1 ありったけ [有りっ丈] 1.2 そうたい [総体] 1.3 ありったけ [有りったけ] 2 adj-no,n-adv,n 2.1 すべて [総て]... -
The whole area
n ぜんちほう [全地方] ぜんいき [全域] -
The whole army
n いちぐん [一軍] ぜんぐん [全軍] -
The whole assembly
n まんざ [満座] ぜんかいしゅう [全会衆] -
The whole audience
n まんどう [満堂] -
The whole body
Mục lục 1 n 1.1 ごたい [五体] 1.2 ぜんく [全躯] 1.3 ぜんしん [全身] 1.4 まんしん [満身] n ごたい [五体] ぜんく [全躯]... -
The whole city
n ぜんし [全市] -
The whole class
n ぜんきゅう [全級] -
The whole congregation
n ぜんかいしゅう [全会衆] -
The whole country
Mục lục 1 n 1.1 あめのした [天の下] 1.2 あめがした [天が下] 1.3 かいだい [海内] 1.4 あまがした [天が下] n あめのした... -
The whole creation
n しんらばんしょう [森羅万象] てんちばんぶつ [天地万物] -
The whole crew
n-adv,n ぜんいん [全員] -
The whole day
n まるいちにち [丸一日] -
The whole family
n ぜんか [全家] -
The whole fief
n ぜんほうち [全封地] -
The whole form
n ぜんけい [全形]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.