- Từ điển Anh - Nhật
Therapy
n
りょうじ [療治]
Xem thêm các từ khác
-
There
Mục lục 1 n,uk 1.1 あそこ [彼処] 1.2 かなた [彼方] 1.3 かしこ [彼処] 1.4 あすこ [彼処] 1.5 あなた [彼方] 1.6 そこ [其処]... -
There and then
adv たちどころに [立ち所に] -
There are no rebels without reasons
n ぞうはんゆうり [造反有理] -
There are times when
exp ことがある -
There being no use in arguing (about it)
n もんどうむよう [問答無用] -
There is a possibility
exp どうかすると -
There is a tendency
exp どうかすると -
There is little to choose between the two
n けいたりがたくていたりがたし [兄たり難く弟たり難し] -
There is no hope
n ばんやむをえず [万止むを得ず] -
There is no need to say so, but of course
Mục lục 1 adj,exp 1.1 いうまでもない [言う迄も無い] 1.2 いうまでもない [言う迄もない] 1.3 いうまでもない [言うまでもない]... -
There is no other way
exp どうしようもない -
There is nothing more that can be done
n ばんじきゅうす [万事窮す] ばんじきゅうす [万事休す] -
There is something called ...
exp というものがある -
There is something like ...
exp というものがある -
There was a great deal of fuss, but little came of it
exp たいざんめいどうしてねずみいっぴき [大山鳴動してねずみ一匹] -
Thereafter
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 じご [爾後] 1.2 いご [以後] 1.3 いこう [以降] 2 n,uk 2.1 こなた [此方] 2.2 こちら [此方] 2.3 こっち... -
Therefore
Mục lục 1 conj,n 1.1 だから 2 conj 2.1 ですから 2.2 それゆえ [其れ故] 3 conj,uk 3.1 よって [依って] 3.2 よって [因って] 3.3... -
Thereupon
Mục lục 1 conj,uk 1.1 それで [其れで] 1.2 そこで [其処で] 2 conj 2.1 すると conj,uk それで [其れで] そこで [其処で] conj... -
Thermal
adj-na おんねつせい [温熱性] -
Thermal conductivity
n ねつでんどうりつ [熱伝導率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.