- Từ điển Anh - Nhật
Thermoplastic
n
ねつかそ [熱可塑]
Xem thêm các từ khác
-
Thermoplastic resin
n ねつかそじゅし [熱可塑樹脂] -
Thermoplasticity
n ねつかそせい [熱可塑性] -
Thermos flask
n まほうびん [魔法瓶] -
Thermosetting
n ねつこうか [熱硬化] -
Thermosetting material (esp. plastics and resins)
n ねつこうかぶつ [熱硬化物] -
Thermostat
n サーモスタット -
Thermotherapy
n おんねつりょうほう [温熱療法] -
Thesaurus
Mục lục 1 n 1.1 シソーラス 1.2 ほうてん [宝典] 1.3 るいぎごじてん [類義語辞典] n シソーラス ほうてん [宝典] るいぎごじてん... -
These
Mục lục 1 uk 1.1 これら [此れ等] 2 adj-no,uk 2.1 これらの [此れ等の] uk これら [此れ等] adj-no,uk これらの [此れ等の] -
These days
Mục lục 1 n 1.1 としごろひごろ [年頃日頃] 2 n-adv,n-t 2.1 いまどき [今時] 2.2 けいじつ [頃日] 2.3 とうこん [当今] 2.4... -
These ears have heard
n にょぜがもん [如是我聞] -
These past months
n-adv,n-t つきごろ [月頃] -
Thesis
Mục lục 1 n 1.1 ていりつ [定立] 1.2 めいだい [命題] 1.3 テーゼ 1.4 がくいろんぶん [学位論文] 1.5 ろんぶん [論文] n... -
Thesis-antithesis-synthesis (in philosophy ~)
n せいはんごう [正反合] -
Thesis and antithesis
n せいとはん [正と反] -
Theta-theory
n しーたーりろん [θ理論] -
They
Mục lục 1 n 1.1 やつら [奴等] 1.2 せんぽう [先方] 2 n,uk 2.1 あいつら n やつら [奴等] せんぽう [先方] n,uk あいつら -
They (females)
n かのじょら [彼女ら] -
They (usually male)
Mục lục 1 n 1.1 あれら [彼等] 1.2 かれら [彼等] 1.3 かれら [彼ら] n あれら [彼等] かれら [彼等] かれら [彼ら] -
Thiabendazole
n サイアベンダゾール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.