- Từ điển Anh - Nhật
Thick
Mục lục |
adj-na,n
のうみつ [濃密]
うつぜん [鬱然]
ちゅうみつ [綢密]
ちょうみつ [稠密]
うっそう [鬱蒼]
ちゅうみつ [稠密]
adj
こんもり
あつい [厚い]
ふとい [太い]
ふかい [深い]
ぶあつい [分厚い]
ぶあつい [部厚い]
n
こんだくした [混濁した]
もうもう [朦朦]
にくのあつい [肉の厚い]
きれがわるい [切れが悪い]
adj-t
もうもうたる [濛濛たる]
うっそうたる [鬱蒼たる]
うっそうたる [欝蒼たる]
もうもうたる [濛々たる]
Xem thêm các từ khác
-
Thick-skinned
Mục lục 1 exp 1.1 しんけいのにぶい [神経の鈍い] 2 adj-na,n 2.1 むしんけい [無神経] exp しんけいのにぶい [神経の鈍い]... -
Thick-soled footwear, popular in the late 1990s
n あつぞこ [厚底] -
Thick (as of color, liquid)
adj こい [濃い] -
Thick (dense) fog
n ふかいきり [深い霧] -
Thick (paper, etc.)
adj-na,adj-no,n あつで [厚手] -
Thick and heavy
n じゅうりょうかん [重量感] -
Thick black silk from Hachijo Island
n くろはちじょう [黒八丈] -
Thick board
n あついた [厚板] -
Thick characters
n ふとじ [太字] -
Thick cloth
n あつじ [厚地] -
Thick curtain
n どんちょう [緞帳] -
Thick fog
n のうむ [濃霧] くろいきり [黒い霧] -
Thick fried tofu
n あつあげ [厚揚げ] -
Thick growth of bamboo
n むらたけ [群竹] -
Thick growth of plants
n うえこみ [植込み] うえこみ [植え込み] -
Thick heavy thread
n ごくぶと [極太] -
Thick hide
adj-na,n あつかわ [厚皮] -
Thick line
n ふといせん [太い線] -
Thick obi sash
n おびしん [帯芯] おびしん [帯心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.