- Từ điển Anh - Nhật
Thoughtless
Mục lục |
adj
やすい [安い]
かるがるしい [軽軽しい]
かるがるしい [軽々しい]
そそっかしい
こころない [心ない]
こころない [心無い]
adj-na,n
ふけんしき [不見識]
むかんがえ [無考え]
けいそつ [軽率]
むぼう [無謀]
そこつ [粗忽]
けいそう [軽躁]
あさはか [浅はか]
adj-na,n,uk
めった [滅多]
Xem thêm các từ khác
-
Thoughtless person
n そこつもの [粗忽者] ふしょぞんもの [不所存者] -
Thoughtless words
Mục lục 1 n 1.1 もうげん [妄言] 1.2 ぼうげん [暴言] 1.3 ぼうげん [妄言] n もうげん [妄言] ぼうげん [暴言] ぼうげん... -
Thoughtlessly
Mục lục 1 adv,n 1.1 うっかり 2 adj-na,uk 2.1 なまじい [憖い] 3 adj-na,adv,uk 3.1 なまじ [憖] adv,n うっかり adj-na,uk なまじい... -
Thoughtlessness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふちゅうい [不注意] 1.2 むふんべつ [無分別] 1.3 ふりょうけん [不料簡] 2 n 2.1 むしりょ [無思慮]... -
Thoughts
Mục lục 1 n 1.1 かんそう [感想] 1.2 しょし [所思] 1.3 おぼしめし [思し召し] n かんそう [感想] しょし [所思] おぼしめし... -
Thoughts (fr: pensee)
n ペンセ -
Thousand
Mục lục 1 n 1.1 いくせん [幾千] 1.2 ち [千] 2 num 2.1 せん [千] n いくせん [幾千] ち [千] num せん [千] -
Thousand-armed Goddess of Mercy
n せんじゅかんのん [千手観音] -
Thousand-fold
adj-na,n せんばい [千倍] -
Thousand-year period
n せんねんかん [千年間] -
Thousand (used in legal documents)
n せん [阡] -
Thousand Island (dressing)
n サウザンアイランド -
Thousand and One Nights
n せんいちや [千一夜] -
Thousand billion (British)
n けい [京] -
Thousand fathoms
n ちひろ [千尋] せんじん [千尋] -
Thousand times
n せんど [千度] ちたび [千度] -
Thousand years
Mục lục 1 n 1.1 せんだい [千代] 1.2 ちよ [千世] 1.3 ちよ [千代] 1.4 せんざい [千載] 1.5 せんしゅう [千秋] n せんだい... -
Thousands
Mục lục 1 n 1.1 すうせん [数千] 1.2 せんせん [千千] 1.3 ちぢ [千千] n すうせん [数千] せんせん [千千] ちぢ [千千] -
Thousands column
n よけた [四桁] -
Thousands of lives
n ばんこつ [万骨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.