- Từ điển Anh - Nhật
Thousands of years
Mục lục |
n
やちとせ [八千歳]
やちとせ [八千年]
やちよ [八千代]
はっせんねん [八千年]
n-adv,n-t
ばんだい [万代]
よろずよ [万代]
よろずよ [万世]
まんだい [万代]
Xem thêm các từ khác
-
Thrash
n ちょうちゃく [打擲] -
Thread
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 いと [糸] 2 n 2.1 スレッド 2.2 すじみち [筋道] n,n-suf いと [糸] n スレッド すじみち [筋道] -
Thread cutting
n ねじきり [螺子切り] -
Thread end
n いとぐち [糸口] -
Thread for weaving
n げんし [原糸] -
Thread of life
n たまのお [玉の緒] めいみゃく [命脈] -
Thread to make seams conspicuous
n いとじるし [糸印] -
Threadbare
adj ふるい [古い] -
Threadworm
n ぎょうちゅう [蟯虫] -
Threat
Mục lục 1 n 1.1 おどかし [脅かし] 1.2 きょう [劫] 1.3 おどし [脅し] 1.4 いはく [威迫] 1.5 きょうい [脅威] 1.6 どうかつ... -
Threat of rain
Mục lục 1 n 1.1 あめもよい [雨催い] 1.2 あまもよい [雨催い] 1.3 あめもよう [雨模様] 1.4 あまもよう [雨模様] n あめもよい... -
Threat of war
n せんうん [戦雲] -
Threaten
n きょう [脅] せい [凄] -
Threatening
Mục lục 1 n 1.1 いかつ [威喝] 2 adj-na,n 2.1 けんあく [険悪] 3 adj-na 3.1 きょうはくてき [脅迫的] 3.2 いかくてき [威嚇的]... -
Threatening attitude
n けんまく [剣幕] -
Threatening or intimidating letter
n きょうはくじょう [脅迫状] -
Threatening sky
n あまぞら [雨空] -
Threatening to rain
n うき [雨気] あまけ [雨気] -
Threatening to snow
n ゆきもよい [雪催い] ゆきもよう [雪模様] -
Threatening words
n おどしもんく [脅し文句]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.