- Từ điển Anh - Nhật
Throng
Mục lục |
n
ぐんしゅう [群集]
うんしゅう [雲集]
ひとだかり [人集り]
ざっとう [雑沓]
ひとだかり [人だかり]
ざっとう [雑踏]
ぐんしゅう [群衆]
n,vs
いしゅう [蝟集]
Xem thêm các từ khác
-
Through
Mục lục 1 prt 1.1 から 2 adv 2.1 つうじて [通じて] 3 n 3.1 ちょっこう [直行] 3.2 スルー 3.3 ことによって prt から adv つうじて... -
Through-and-through
adv,exp ねほりはほり [根ほり葉ほり] ねほりはほり [根掘り葉掘り] -
Through a go-between
n なこうどをとおして [仲人を通して] -
Through a matchmaker
n なこうどをかいして [仲人を介して] -
Through and through
Mục lục 1 n 1.1 てっぱい [撤廃] 2 adv 2.1 てっとうてつび [徹頭徹尾] 3 adj-no,adv 3.1 ねっから [根っから] 4 iK,adv 4.1 てっとうてつび... -
Through the medium of
n かいして [介して] -
Through thick and thin
uk どこまでも [何処までも] どこまでも [何処迄も] -
Through ticket
n とおしきっぷ [通し切符] -
Throughout
Mục lục 1 n-adv,suf 1.1 ぜんご [前後] 2 adv,uk 2.1 ぶっつづけ [打っ続け] 2.2 ぶっつづけ [ぶっ続け] 3 adv,n 3.1 いちえん... -
Throughout Japan
n にほんじゅう [日本中] -
Throughout the afternoon
n ごごじゅう [午後中] -
Throughout the body
n いっしん [一身] からだじゅう [体中] -
Throughout the day
n いちにちじゅう [一日中] -
Throughout the land
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 つつうらうら [津々浦々] 1.2 つつうらうら [津津浦浦] 1.3 つづうらうら [津津浦浦] 1.4 つづうらうら... -
Throughout the morning
n ごぜんちゅう [午前中] -
Throughout the store
n ぜんてんちゅう [全店中] -
Throughout the year
adv ねんびゃくねんじゅう [年百年中] -
Throughput
n スループット -
Throw
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 スロー 2 n,vs 2.1 とうにゅう [投入] adj-na,n スロー n,vs とうにゅう [投入] -
Throw oneself into water
n,vs みなげ [身投げ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.