- Từ điển Anh - Nhật
Tile with the figure of a devil
n
おにがわら [鬼瓦]
Xem thêm các từ khác
-
Tiled roof
n かわらやね [瓦屋根] -
Tilemaker
n かわらや [瓦屋] -
Till
n かねいれ [金入れ] ぜにいれ [銭入れ] -
Till doing
prt,uk まで [迄] -
Till doomsday
adv,n こんりんざい [金輪際] -
Till just now
n いまがいままで [今が今まで] -
Till we meet again
exp またあうひまで [又会う日迄] -
Till when?
adv,uk いつまで [何時まで] -
Tiller
n こううんき [耕運機] こううんき [耕耘機] -
Tilling a paddyfield
n たうち [田打ち] -
Tilling and sowing
n こうしゅ [耕種] -
Tilling with horses
n ばこう [馬耕] -
Timber
Mục lục 1 n 1.1 もくざい [木材] 1.2 き [木] 1.3 ざいもく [材木] n もくざい [木材] き [木] ざいもく [材木] -
Timber or plank (ship or shipbuilding ~)
n ふないた [船板] -
Timbre
Mục lục 1 n 1.1 おんしょく [音色] 1.2 ねいろ [音色] 1.3 おんいろ [音色] n おんしょく [音色] ねいろ [音色] おんいろ... -
Time
Mục lục 1 n 1.1 ちょうし [調子] 1.2 ひあい [日間] 1.3 こく [刻] 1.4 タイム 1.5 こくげん [刻限] 1.6 つきひ [月日] 1.7 せいそう... -
Time-card
n タイムカード -
Time-honoured
adj-no,adv,n こらい [古来] -
Time-lapse photography
n こまおとし [齣落] -
Time-sheet
n タイムシート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.