- Từ điển Anh - Nhật
Tired
adj-na,adv,n
ぐたぐた
Xem thêm các từ khác
-
Tired feeling
n ひろうかん [疲労感] -
Tired of
Mục lục 1 n 1.1 いやけ [嫌気] 1.2 いやき [嫌気] 1.3 けんき [嫌気] n いやけ [嫌気] いやき [嫌気] けんき [嫌気] -
Tired out
n ろうろうたる [労労たる] ろうろうたる [労々たる] -
Tiredness
n つかれ [疲れ] -
Tireless hard work
n りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦] -
Tiresome
Mục lục 1 adj 1.1 めんどうくさい [面倒臭い] 1.2 しんどい 1.3 うるさい [煩い] 1.4 うるさい [五月蝿い] adj めんどうくさい... -
Tiresomeness
n あき [飽き] -
Tissue
Mục lục 1 n 1.1 ティッシュ 1.2 ティシュー 2 n,vs 2.1 そしき [組織] n ティッシュ ティシュー n,vs そしき [組織] -
Tissue-paper
n ティシュペーパー -
Tissue paper
Mục lục 1 n 1.1 ティッシュペーパー 1.2 ちりがみ [ちり紙] 1.3 はながみ [鼻紙] 1.4 がんぴし [雁皮紙] 1.5 はなかみ [鼻紙]... -
Tissues (facial ~)
n ティッシュー -
Tit for tat
Mục lục 1 n,vs 1.1 しかえし [仕返し] 2 n 2.1 かいことば [買い言葉] n,vs しかえし [仕返し] n かいことば [買い言葉] -
Tit lark
n たひばり [田雲雀] -
Titanium (Ti)
n チタニウム チタン -
Titanium alloy
n チタンごうきん [チタン合金] -
Titanium porcelain
n チタンじき [チタン磁器] -
Titanium white
n チタンはく [チタン白] -
Titer
n てきていりょう [滴定量] -
Tithe
n じゅういち [什一] -
Tithes
n じゅういちけんきん [十一献金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.