- Từ điển Anh - Nhật
To abide (by the rules)
Mục lục |
v5u
したがう [従う]
v5r
まもる [守る]
exp
きそくをまもる [規則を守る]
Xem thêm các từ khác
-
To abide by
vs-s ふくする [服する] -
To abide by the verdict
exp はんけつにしたがう [判決に従う] -
To abolish
v5s よす [止す] -
To abort
v5r うちきる [打ち切る] -
To abound in natural resources
exp しげんにとむ [資源に富む] -
To abrade
Mục lục 1 v5s 1.1 すりへらす [擦り減らす] 1.2 すりへらす [磨り減らす] 2 v1 2.1 すりむける [擦り剥ける] v5s すりへらす... -
To abridge
v5r はしょる [端折る] はしおる [端折る] -
To abscond
v5s くらます [暗ます] -
To absorb
v5r すいとる [吸い取る] -
To abstain (from)
v5t たつ [絶つ] たつ [断つ] -
To abstain from drinking
exp さけをつつしむ [酒を慎む] -
To abstain or refrain
v5m つつしむ [謹む] つつしむ [慎む] -
To abuse
Mục lục 1 v5s 1.1 こきおろす [扱下ろす] 1.2 こきおろす [扱き下ろす] 1.3 ふりまわす [振り回す] 2 v5r 2.1 ののしる [罵る]... -
To accede
v1 ききいれる [聞き入れる] -
To accede to
v5r くわわる [加わる] -
To accelerate
Mục lục 1 v1 1.1 はやめる [速める] 1.2 はやめる [早める] 2 v5s 2.1 ふかす [吹かす] v1 はやめる [速める] はやめる [早める]... -
To accelerate development
exp はったつをうながす [発達を促す] -
To accept
Mục lục 1 v1 1.1 おうじる [応じる] 1.2 もうしうける [申し受ける] 1.3 うける [請ける] 1.4 とりあげる [採り上げる]... -
To accept (a thing) with thanks
exp ありがたくいただく [有り難く頂く] -
To accept as a member of a group or family
v1 むかえる [迎える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.