- Từ điển Anh - Nhật
To accost a person
v1
はなしかける [話しかける]
はなしかける [話し掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To account for
Mục lục 1 v1 1.1 しめる [占める] 2 v5m,arch 2.1 しむ [占む] v1 しめる [占める] v5m,arch しむ [占む] -
To accrue
Mục lục 1 v5r 1.1 あがる [上がる] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] v5r あがる [上がる] io,v5r あがる [上る] -
To accumulate
Mục lục 1 v1 1.1 つみたてる [積み立てる] 1.2 ためる [溜める] 2 v1,vt 2.1 つみかさねる [積み重ねる] 3 v5r,vi 3.1 つみかさなる... -
To accuse
Mục lục 1 v5u-s 1.1 とう [問う] 2 v1 2.1 あらそいうったえる [争い訴える] v5u-s とう [問う] v1 あらそいうったえる [争い訴える] -
To accuse falsely
v1 しいる [誣いる] -
To accustom
v5s ならす [慣らす] -
To accustom oneself to using
Mục lục 1 v5s 1.1 つかいならす [使い慣らす] 2 v5m 2.1 つかいこむ [使い込む] v5s つかいならす [使い慣らす] v5m つかいこむ... -
To ache
v5k,uk うずく [疼く] -
To achieve
Mục lục 1 v5s 1.1 やりとおす [遣り通す] 1.2 はたす [果たす] 1.3 でかす [出来す] 1.4 でかす [出かす] 2 v1 2.1 かちえる... -
To achieve a task
exp ことをなしとげる [事を成し遂げる] -
To achieve satisfactory results
exp よいせいせきをあげる [良い成績を上げる] -
To achieve success
exp せいかをおさめる [成果を収める] -
To acknowledge anothers superiority
v5k いちもくおく [一目置く] -
To acquire
v5r うる [得る] -
To acquire a command of (a language)
v5s つかいこなす [使いこなす] -
To acquire a position
exp ちいをえる [地位を獲る] -
To acquire knowledge
exp みにつける [身に付ける] -
To act
Mục lục 1 v5u 1.1 たちふるまう [立ち振る舞う] 2 v5k 2.1 はたらく [働く] v5u たちふるまう [立ち振る舞う] v5k はたらく... -
To act (a part)
v1 えんじる [演じる] -
To act (as)
exp やくをつとめる [役を勤める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.