- Từ điển Anh - Nhật
To act behind the scenes
n
かげでうごく [陰で動く]
Xem thêm các từ khác
-
To act in consideration of
v1 にらみあわせる [睨み合せる] -
To act indecently
v1 たわける [戯ける] おどける [戯ける] -
To act on mutual agreement
v5k しょうちづく [承知尽く] -
To act perversely
exp よこぐるまをおす [横車を押す] -
To act toward
v1 しむける [仕向ける] しむける [仕向る] -
To act violently
v1 あばれる [暴れる] -
To act with extreme violence
exp ぼうぎゃくをきわめる [暴虐を極める] -
To adapt
Mục lục 1 v1,vt 1.1 あてはめる [当てはめる] 1.2 あてはめる [当て嵌める] 2 iK,v1 2.1 つくりかえる [作り換える] 3 v1 3.1... -
To adapt (e.g. a novel)
v1 かきあらためる [書き改める] -
To add
Mục lục 1 v1 1.1 よせる [寄せる] 1.2 かさねる [重ねる] 1.3 かきそえる [書き添える] 1.4 くりいれる [繰り入れる] 1.5... -
To add (coals to a fire)
v5s つぎたす [継ぎ足す] -
To add (e.g. a postscript)
v1 かきくわえる [書き加える] -
To add (numbers)
v5s たす [足す] -
To add (up)
v1 くわえる [加える] -
To add color to
exp おもむきがそう [趣が添う] -
To add one thing to another
v1 つけくわえる [付け加える] -
To add something extra
exp いろをつける [色を付ける] -
To add to
Mục lục 1 v5s 1.1 つけたす [付け足す] 1.2 かきたす [書き足す] 2 v5s,vt 2.1 ふやす [増やす] 2.2 ふやす [殖やす] 3 v1,vt... -
To add to the staff
exp ひとでをふやす [人手を増やす] -
To add to what has been said
v1 もうしそえる [申し添える]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.