- Từ điển Anh - Nhật
To advance
Mục lục |
v1
ふける [更ける]
あげる [上げる]
くりあげる [繰り上げる]
かける [駈ける]
v1,vt
すすめる [進める]
v5r
あがる [上がる]
はかどる [捗る]
io,v5r
あがる [上る]
v5m,vi
すすむ [進む]
v5s
ふみだす [踏み出す]
Xem thêm các từ khác
-
To advance (as of a baseball game)
exp かいをかさねる [回を重ねる] -
To advance (in price)
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [上る] 1.2 のぼる [昇る] 1.3 のぼる [登る] v5r のぼる [上る] のぼる [昇る] のぼる [登る] -
To advance a pawn
exp ふをつく [歩を突く] -
To advance money (on a contract)
exp てつけをうつ [手付けを打つ] -
To advance on
v1 おしよせる [押し寄せる] -
To advance the date (of)
exp きじつをはやめる [期日を早める] -
To advance unobstructed
exp てんばくうをいく [天馬空を行く] -
To adversely affect
v5r さしさわる [差し障る] -
To advise
Mục lục 1 v1 1.1 しらせる [知らせる] 1.2 すすめる [勧める] 1.3 すすめる [薦める] v1 しらせる [知らせる] すすめる... -
To advocate
v5k とく [説く] -
To advocate war
exp しゅせんろんをとなえる [主戦論を唱える] -
To affect
Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [関わる] 1.2 さわる [障る] 1.3 きどる [気取る] 1.4 かかわる [拘わる] 1.5 かかわる [係わる]... -
To affect a stylish air
v1 かっこつける [恰好付ける] -
To affect ones health
exp からだにさわる [体に障る] -
To affect the cost of living
exp くらしにひびく [暮らしに響く] -
To affix
Mục lục 1 v1 1.1 はりつける [張りつける] 1.2 はりつける [貼り付ける] 1.3 はりつける [貼りつける] 1.4 はりつける... -
To affix a seal
exp はんをおす [判を押す] -
To afflict
Mục lục 1 v1 1.1 いためる [痛める] 2 v5s 2.1 なやます [悩ます] v1 いためる [痛める] v5s なやます [悩ます] -
To age
Mục lục 1 exp 1.1 としをとる [年を取る] 2 v1 2.1 おいる [老いる] 2.2 ふける [老ける] 3 v5r 3.1 としとる [年取る] 4 v5m... -
To aggrandize
v1 おしひろめる [押し広める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.