- Từ điển Anh - Nhật
To agree in advance
v1
いいあわせる [言い合わせる]
Xem thêm các từ khác
-
To agree upon
v1 もうしあわせる [申し合わせる] -
To agree with
Mục lục 1 vs-s 1.1 そくする [即する] 2 v5u 2.1 あう [合う] 3 vi,vt,vs-s 3.1 がっする [合する] vs-s そくする [即する] v5u あう... -
To agree with one
exp しょうにあう [性に合う] -
To aim at
Mục lục 1 v5s 1.1 めざす [目差す] 1.2 めざす [目指す] 2 v5u 2.1 ねらう [狙う] 3 v1 3.1 めがける [目掛ける] v5s めざす [目差す]... -
To aim to do
v1 こころがける [心掛ける] -
To air
Mục lục 1 v5s,vt 1.1 ほす [乾す] 1.2 ほす [干す] 2 v5s 2.1 さらす [曝す] 2.2 さらす [晒す] v5s,vt ほす [乾す] ほす [干す]... -
To alienate
Mục lục 1 v5m 1.1 うとむ [疎む] 2 v1 2.1 うとんじる [疎んじる] 3 v5k 3.1 さく [割く] v5m うとむ [疎む] v1 うとんじる [疎んじる]... -
To alight
v1 まいおりる [舞い降りる] -
To alight (e.g. from bus)
v1 おりる [降りる] おりる [下りる] -
To all seem about the same
exp どんぐりのせいくらべ [団栗の背比べ] -
To allocate (work)
v5r,vt ふる [振る] -
To allot
Mục lục 1 v1 1.1 わりつける [割り付ける] 1.2 わりつける [割りつける] 1.3 ふりあてる [振り当てる] 1.4 わりつける... -
To allot money to the payment of debts
exp かねをしゃっきんのへんさいにあてる [金を借金の返済に充てる] -
To allow
v5s ゆるす [許す] さしゆるす [差し許す] -
To allow someone to keep something
v1 もたせる [持たせる] -
To allow to worship
exp おがませる [拝ませる] -
To allude to
v5s ほのめかす [仄めかす] -
To alter
Mục lục 1 v1,vi,vt 1.1 へんじる [変じる] 2 v5z 2.1 てんずる [転ずる] 3 v1 3.1 てんじる [転じる] 3.2 あらためる [改める]... -
To alter the schedule
exp じかんわりをなおす [時間割りを直す] -
To alternate
v5r たちかわる [立ち替わる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.