- Từ điển Anh - Nhật
To approach the finale
v1
おおづめをむかえる [大詰を迎える]
Xem thêm các từ khác
-
To approach the year end
v5r おしつまる [押し詰まる] -
To approve
Mục lục 1 v1,vt 1.1 みとめる [認める] 2 v5s 2.1 ゆるす [許す] v1,vt みとめる [認める] v5s ゆるす [許す] -
To approve (of)
exp かとする [可とする] -
To approve of
v1 わがいをえる [我意を得る] -
To argue
Mục lục 1 v5u 1.1 わたりあう [渡り合う] 1.2 あらそう [争う] 2 v1 2.1 ろんじる [論じる] 2.2 べんじる [弁じる] 3 v5z 3.1... -
To argue about
exp ろんじんをはる [論陣を張る] -
To argue down
Mục lục 1 v1 1.1 いいこめる [言い込める] 1.2 いいふせる [言い伏せる] 1.3 ときふせる [説き伏せる] 1.4 いいこめる... -
To argue into silence
n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける] -
To argue loudly
exp こわだかにろんじる [声高に論じる] -
To argue vehemently
v5r きりまくる [切り捲る] いいつのる [言い募る] -
To argue with
v5u やりあう [遣り合う] やりあう [やり合う] -
To arise
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [湧き上がる] 1.2 わきおこる [沸き起こる] 1.3 わきあがる [沸き返る] 1.4 わきあがる [沸き上がる]... -
To arouse
Mục lục 1 v1 1.1 かきたてる [掻き立てる] 1.2 かきたてる [かき立てる] 2 v5r,uk 2.1 そそる [唆る] 3 v5s 3.1 つきうごかす... -
To arrange
Mục lục 1 v1 1.1 もうしあわせる [申し合わせる] 1.2 うちあわせる [打ち合せる] 1.3 うちあわせる [打合せる] 1.4 とりまとめる... -
To arrange (expenses)
v1 あげる [上げる] -
To arrange (flowers)
v1 いける [生ける] いける [活ける] -
To arrange a marriage
exp えんだんをととのえる [縁談を調える] -
To arrange a meeting with the company president
exp しゃちょうにあわせる [社長に会わせる] -
To arrange beforehand
v1 しめしあわせる [示し合せる] -
To arrange goods
exp しなものをならべる [品物を並べる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.