- Từ điển Anh - Nhật
To avoid (physical contact with)
v1
よける [避ける]
Xem thêm các từ khác
-
To avoid (situation)
v1 さける [避ける] -
To await
v1 まちうける [待ち受ける] -
To awake (wake up)
v1 さめる [醒める] -
To awaken
v5s さます [醒ます] さます [覚ます] -
To award
Mục lục 1 v5u 1.1 たまう [賜う] 2 v5s 2.1 こます 3 v1 3.1 あたえる [与える] 3.2 さずける [授ける] v5u たまう [賜う] v5s... -
To award a degree
exp がくいをさずける [学位を授ける] -
To award to
v5r おくる [贈る] -
To b
v1 あげる [上げる] -
To babble
v5k ほざく -
To back off
v5r あとずさる [後退る] -
To bail (water)
v5s くみだす [汲み出す] -
To bail (water out of a boat)
v5s すくいだす [掬い出す] -
To bail out
v5s かいだす [掻い出す] -
To bake
Mục lục 1 v5k 1.1 やく [焼く] 2 v1 2.1 やきつける [焼付ける] 2.2 やきあげる [焼き上げる] v5k やく [焼く] v1 やきつける... -
To balance
v5u つりあう [釣り合う] -
To banter
v5s まぜかえす [混ぜ返す] ひやかす [冷やかす] -
To banter with
v5u からかう [揶揄う] -
To bar
v5s しめだす [締め出す] しめだす [閉め出す] -
To bare (the teeth)
v5s むきだす [剥き出す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.