- Từ điển Anh - Nhật
To be able to manage
v1
おえる [負える]
Xem thêm các từ khác
-
To be able to take care of ..
exp せわをやける [世話を焼ける] -
To be about to board
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r のりかかる [乗り掛かる] v1 のりかける... -
To be about to enter (a bath, etc.)
v1 いりかける [入り掛ける] -
To be about to reach
Mục lục 1 v5r 1.1 さする [摩る] 2 io,v5r 2.1 さする [摩する] v5r さする [摩る] io,v5r さする [摩する] -
To be absent
v5m,vi やすむ [休む] -
To be absorbed in
Mục lục 1 v5r 1.1 こる [凝る] 1.2 ふける [耽ける] 1.3 ふける [耽る] 2 n 2.1 きゅうきゅうとしている [汲汲としている]... -
To be absorbed in a play
n えんげきづく [演劇付く] -
To be absorbed in reading
v5r よみふける [読み耽る] よみふける [読み耽ける] -
To be accepted
v1 うけつける [受け付ける] うけつける [受けつける] -
To be accommodating
exp ゆうづうがきく [融通がきく] -
To be accompanied by
Mục lục 1 v5u 1.1 ともなう [伴う] 2 v1 2.1 したがえる [従える] v5u ともなう [伴う] v1 したがえる [従える] -
To be accused of
exp つみをきる [罪を着る] -
To be accustomed to
n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける] -
To be accustomed to reading
n よみつけている [読み付けている] -
To be accustomed to traveling
v1 たびなれる [旅慣れる] -
To be acknowledged by oneself and others
exp じたともにゆるす [自他共に許す] -
To be acquainted with
v5r しる [知る] -
To be active in places widely apart
exp またにかける [股に掛ける] -
To be adapted to
vs-s そくする [即する] -
To be added to
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 そう [副う] 2 v5k,vi 2.1 つく [付く] v5u,vi そう [副う] v5k,vi つく [付く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.