- Từ điển Anh - Nhật
To be admired
v1
うたわれる [謳われる]
Xem thêm các từ khác
-
To be advanced in age
exp ろうきょうにいる [老境に入る] -
To be affected by heat
exp あつさにあてられる [暑さに当てられる] -
To be affectionate
v5r かわいがる [可愛がる] -
To be affectionate to
v5m いつくしむ [慈しむ] -
To be affiliated with
vs-s ぞくする [属する] ぞくする [嘱する] -
To be afflicted with
v5u わずらう [煩う] -
To be afraid
v5r おそる [怖る] -
To be afraid of
Mục lục 1 v5r 1.1 こわがる [怖がる] 1.2 あぶながる [危ながる] 1.3 こわがる [恐がる] 2 v1 2.1 おそれる [恐れる] 2.2 おそれる... -
To be agitated
Mục lục 1 v5z 1.1 どうずる [動ずる] 2 v1 2.1 どうじる [動じる] v5z どうずる [動ずる] v1 どうじる [動じる] -
To be alarmed
v5g さわぐ [騒ぐ] -
To be all out
Mục lục 1 v5u 1.1 ではらう [出払う] 2 v5s 2.1 でつくす [出尽す] 2.2 でつくす [出尽くす] v5u ではらう [出払う] v5s でつくす... -
To be all present
Mục lục 1 v5u 1.1 そろう [揃う] 1.2 でそろう [出そろう] 1.3 でそろう [出揃う] v5u そろう [揃う] でそろう [出そろう]... -
To be amazed
Mục lục 1 v5r 1.1 おそれいる [恐れ入る] 1.2 おそれいる [畏れ入る] 1.3 おどろきいる [驚き入る] 2 v1 2.1 あきれる [呆れる]... -
To be among
v5r そなわる [備わる] そなわる [具わる] -
To be amused
v5r おもしろがる [面白がる] -
To be amused (with something)
Mục lục 1 v1 1.1 たわむれる [戯れる] 1.2 ざれる [戯れる] 1.3 じゃれる [戯れる] v1 たわむれる [戯れる] ざれる [戯れる]... -
To be amused or interested in
v5r きょうがる [興がる] -
To be angry
Mục lục 1 v5r 1.1 いかる [怒る] 1.2 いきどおる [憤る] 1.3 おこる [怒る] v5r いかる [怒る] いきどおる [憤る] おこる... -
To be angry and quarrelsome
v5r あらそいいかる [争い怒る] -
To be angular
Mục lục 1 v5r 1.1 しかくばる [四角張る] 1.2 ほねばる [骨張る] 1.3 かどばる [角張る] v5r しかくばる [四角張る] ほねばる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.