- Từ điển Anh - Nhật
To be at peace
v5r
おさまる [治まる]
Xem thêm các từ khác
-
To be at variance
v5u あらそう [争う] -
To be attached
v5k,vi つく [付く] -
To be attacked by a disease
exp やまいにおかされる [病に冒される] -
To be attentive
Mục lục 1 v5k 1.1 ゆきとどく [行き届く] 1.2 いきとどく [行き届く] 2 vs-s 2.1 こころする [心する] v5k ゆきとどく [行き届く]... -
To be attracted
v1 つられる [釣られる] -
To be attracted by
Mục lục 1 v5k 1.1 とびつく [飛び付く] 2 v1 2.1 あこがれる [憧れる] v5k とびつく [飛び付く] v1 あこがれる [憧れる] -
To be audible
v1 きこえる [聞こえる] きこえる [聴こえる] -
To be awarded
v5r さずかる [授かる] -
To be awarded a prize
exp しょうをさずかる [賞を授かる] -
To be bad at
v5r にがてである [苦手である] -
To be bad for health
exp からだにさわる [体に障る] -
To be badly made
v5u できそこなう [出来損なう] -
To be badly off
exp ひだりまえになる [左前になる] -
To be baggy
v5k だぶつく -
To be balding in the front
v5r ぬけあがる [抜け上がる] -
To be based in (a place)
exp きょてんとする [拠点とする] きょてんにおく [拠点に置く] -
To be based on
Mục lục 1 v5k 1.1 もとづく [基づく] 1.2 もとづく [基付く] 2 v1 2.1 ふまえる [踏まえる] 3 vs-s 3.1 そくする [即する] v5k... -
To be bashful
Mục lục 1 v5m 1.1 はにかむ [含羞む] 2 v5u 2.1 はじらう [恥じらう] 3 v5r 3.1 はずかしがる [恥ずかしがる] v5m はにかむ... -
To be battered (e.g. by disasters)
v1 うちひしがれる [打ちひしがれる] うちひしがれる [打ち拉がれる] -
To be be lured
v1 つられる [釣られる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.