- Từ điển Anh - Nhật
To be bleared
v5m
うるむ [潤む]
Xem thêm các từ khác
-
To be bleary
v1 ただれる [爛れる] -
To be blended
v5u まじりあう [混じり合う] -
To be blended with
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 まざる [混ざる] 1.2 まざる [雑ざる] 1.3 まじる [交る] 1.4 まざる [交ざる] 1.5 まじる [交じる] 1.6... -
To be blessed with
v1 めぐまれる [恵まれる] -
To be blocked
Mục lục 1 v5r 1.1 つまる [詰まる] 2 v1 2.1 つっかえる [支える] 2.2 つっかえる [閊える] 2.3 つかえる [支える] 2.4 つかえる... -
To be blown off
Mục lục 1 v5b 1.1 ふっとぶ [吹っ飛ぶ] 2 v5b,vi 2.1 ふきとぶ [吹き飛ぶ] v5b ふっとぶ [吹っ飛ぶ] v5b,vi ふきとぶ [吹き飛ぶ] -
To be boiled down
v5r につまる [煮詰まる] -
To be bony
v5r ほねばる [骨張る] -
To be born
Mục lục 1 exp 1.1 せいをうける [生を享ける] 2 v1 2.1 うまれおちる [生まれ落ちる] 2.2 うまれる [生まれる] 2.3 うまれる... -
To be born again
v5r うまれかわる [生まれ変わる] -
To be born poor
exp びんぼうにうまれる [貧乏に生まれる] -
To be bothered
v5r こまる [困る] -
To be bothered (by something)
exp くになる [苦になる] -
To be bothered by coldness
v5r さむがる [寒がる] -
To be bound hand and foot
exp かなしばりになっている [金縛りになっている] -
To be breathtaking
v5r いきづまる [息詰まる] -
To be bright
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 におう [匂う] 1.2 におう [臭う] 2 v5r 2.1 ひかる [光る] v5u,vi におう [匂う] におう [臭う] v5r ひかる... -
To be broad-minded enough to associate with various types of people
n せいだくあわせのむ [清濁併せ呑む] -
To be broken
Mục lục 1 v1 1.1 くじける [挫ける] 2 v1,vi 2.1 くだける [砕ける] 2.2 こわれる [壊れる] v1 くじける [挫ける] v1,vi くだける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.