- Từ điển Anh - Nhật
To be completely changed
v1
かわりはてる [変わり果てる]
Xem thêm các từ khác
-
To be completely satisfied or contented
v5k-s こころゆく [心行く] -
To be complicated
v5r こみいる [込み入る] -
To be comprised of
v1,vi ふくまれる [含まれる] -
To be conceited
Mục lục 1 v5r 1.1 おもいあがる [思い上がる] 1.2 えらがる [偉がる] 2 v1 2.1 うぬぼれる [自惚れる] v5r おもいあがる... -
To be concerned about
Mục lục 1 v5u 1.1 わずらう [煩う] 1.2 かまう [構う] 2 v5r 2.1 こだわる 3 v1 3.1 あたまをいためる [頭を痛める] v5u わずらう... -
To be concluded
v5t なりたつ [成り立つ] -
To be conferred (a) baron
exp だんしゃくにじょせられる [男爵に叙せられる] -
To be confined in
Mục lục 1 v5r 1.1 こもる [籠もる] 1.2 こもる [籠る] 1.3 こもる [篭る] v5r こもる [籠もる] こもる [籠る] こもる [篭る] -
To be confused
Mục lục 1 exp 1.1 あわをくう [泡を食う] 2 v5m 2.1 とりこむ [取り込む] 3 v5k 3.1 まごつく exp あわをくう [泡を食う] v5m... -
To be confused (bewildered, taken aback)
v5u めんくらう [面食らう] めんくらう [面喰らう] -
To be confused with
v5u まがう [紛う] -
To be congenial
exp しょうにあう [性に合う] -
To be conjugated
v5k はたらく [働く] -
To be connected (with)
v5m ちなむ [因む] -
To be connected or related
v5k むすびつく [結びつく] むすびつく [結び付く] -
To be connected to
v5r つながる [繋がる] -
To be connected with
Mục lục 1 v1 1.1 むくれる [剥れる] 2 v5k,vi 2.1 つく [付く] v1 むくれる [剥れる] v5k,vi つく [付く] -
To be considerate
Mục lục 1 v5r 1.1 おもいやる [思い遣る] 2 adj-pn 2.1 こころある [心有る] v5r おもいやる [思い遣る] adj-pn こころある... -
To be conspicuous
v5t めだつ [目立つ] きわだつ [際立つ] -
To be constricted
Mục lục 1 v5r 1.1 しまる [絞まる] 2 v1 2.1 くびれる [括れる] v5r しまる [絞まる] v1 くびれる [括れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.