- Từ điển Anh - Nhật
To be fireproof
exp
ひにたえる [火に耐える]
Xem thêm các từ khác
-
To be fit for
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v1 3.1 たえる [断える]... -
To be fit for work
exp しごとにたえる [仕事に堪える] -
To be fixed
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 なおる [治る] 1.2 なおる [直る] 2 v5r 2.1 さだまる [定まる] v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] v5r... -
To be flabbergasted or dumbfounded
v1 あきれはてる [呆れ果てる] -
To be flabby
v5k だぶつく -
To be flattened
v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる] -
To be flexible
exp ゆうづうがきく [融通がきく] -
To be flippant
v5k,uk うわつく [浮付く] うわつく [上付く] -
To be flooded
v5r ひたる [浸る] -
To be flurried
exp あわをくう [泡を食う] -
To be flustered
Mục lục 1 v5k 1.1 あわてふためく [慌てふためく] 1.2 まごつく 2 v1 2.1 うろたえる [狼狽える] v5k あわてふためく [慌てふためく]... -
To be folded
v1,vi,vt おれる [折れる] -
To be folded (up)
v5r たたまる [畳まる] -
To be folded under or inside
v5m おれこむ [折れ込む] -
To be fond of
Mục lục 1 v5k 1.1 すく [好く] 2 v5m 2.1 すきこのむ [好き好む] 2.2 たしなむ [嗜む] v5k すく [好く] v5m すきこのむ [好き好む]... -
To be forced out
Mục lục 1 v1 1.1 はみでる [食み出る] 1.2 はみでる [はみ出る] 2 v5s 2.1 はみだす [はみ出す] 2.2 はみだす [食み出す]... -
To be forgetful of
v1 わすれる [忘れる] -
To be forgotten
n わすれられる [忘れられる] -
To be formal
Mục lục 1 v5r 1.1 しかくばる [四角張る] 1.2 あらたまる [改まる] 1.3 あらたまる [革まる] v5r しかくばる [四角張る]... -
To be forthcoming
v5r きたる [来る] きたる [来たる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.