- Từ điển Anh - Nhật
To be guided
v5k
みちびく [導く]
Xem thêm các từ khác
-
To be guilty of
Mục lục 1 v5s,uk 1.1 しでかす [仕出かす] 1.2 しでかす [仕出来す] 2 v5s 2.1 やらかす [遣らかす] 3 oK,v5s,uk 3.1 しでかす... -
To be half asleep
v1 ねぼける [寝ぼける] ねぼける [寝惚ける] -
To be handed down
Mục lục 1 v5s 1.1 いいならわす [言い習わす] 2 v5r 2.1 つたわる [伝わる] v5s いいならわす [言い習わす] v5r つたわる... -
To be handled case by case
exp ばあいによる [場合による] -
To be happy
v1 みちたりる [満ち足りる] -
To be hard pressed
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hard to do
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To be harmful to
v5r さわる [障る] -
To be hastened
v1 せきたてられる [急きたてられる] -
To be hasty
v5r はやまる [早まる] -
To be haughty
v5r たかぶる [高ぶる] -
To be healed
v1 いえる [癒える] -
To be heard
v1 きこえる [聞こえる] きこえる [聴こえる] -
To be heart-warming
v5r こころあたたまる [心暖まる] こころあたたまる [心温まる] -
To be heavy with tobacco smoke
exp たばこのけむりがこもっている [煙草の煙が籠もっている] -
To be held
v1 おこなわれる [行われる] -
To be helpful
Mục lục 1 v5r 1.1 たすかる [助かる] 2 v5t 2.1 やくにたつ [役に立つ] 2.2 やくだつ [役立つ] v5r たすかる [助かる] v5t やくにたつ... -
To be helpless
v1 よわりはてる [弱り果てる] -
To be hidden
Mục lục 1 v1 1.1 うもれる [埋もれる] 2 v5r 2.1 なまる [隠る] 3 v1,vi 3.1 かくれる [隠れる] 4 v5m 4.1 ひそむ [潜む] v1 うもれる... -
To be high-pitched and unstrung (a voice)
v5r うわずる [上擦る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.