- Từ điển Anh - Nhật
To be in coma
n
こんこんとねむっている [昏昏と眠っている]
Xem thêm các từ khác
-
To be in common use
vs-s じゅくする [熟する] -
To be in conflict with
v5u かちあう [かち合う] かちあう [搗ち合う] -
To be in confusion
v1 とりまぎれる [取り紛れる] -
To be in confusion or commotion
v5s ごったがえす [ごった返す] -
To be in constant attendance
v5r つききる [付き切る] -
To be in critical condition
n きとくである [危篤である] -
To be in discord
v5t なみだつ [波立つ] -
To be in disorder
v5r ちらかる [散らかる] -
To be in excess
Mục lục 1 n 1.1 ありあまっている [有り余っている] 2 v5r 2.1 あまる [余る] 2.2 ありあまる [有り余る] n ありあまっている... -
To be in favor of
exp かとする [可とする] -
To be in full bloom
v5u さきそろう [咲き揃う] さきにおう [咲き匂う] -
To be in fullness of bloom
v5r さきほこる [咲き誇る] -
To be in gear (mesh)
v5u かみあう [噛み合う] かみあう [噛合う] -
To be in good table quality
exp あぶらがのる [脂が乗る] -
To be in great trouble
v5k こまりぬく [困り抜く] -
To be in harmony
Mục lục 1 v5r 1.1 ハモる 2 v5u 2.1 つりあう [釣り合う] v5r ハモる v5u つりあう [釣り合う] -
To be in harmony with
v5r のる [載る] のる [乗る] -
To be in high spirits
Mục lục 1 v5m 1.1 よろこびいさむ [喜び勇む] 1.2 いさむ [勇む] 2 v5r 2.1 はやる [逸る] 2.2 はりきる [張り切る] 3 v5g,uk... -
To be in love
Mục lục 1 v1 1.1 ほれる [惚れる] 2 v5u 2.1 こう [恋う] v1 ほれる [惚れる] v5u こう [恋う] -
To be in love with
v1 こがれる [焦がれる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.