- Từ điển Anh - Nhật
To be liked by people
n
ひとのこのむところとなる [人の好む所となる]
Xem thêm các từ khác
-
To be likely
Mục lục 1 v5uru 1.1 ありうる [有りうる] 1.2 ありうる [有り得る] 2 v1 2.1 ありえる [有りえる] v5uru ありうる [有りうる]... -
To be limited to
v5r とまる [留まる] とどまる [留まる] -
To be lit, e.g. electricity comes on
v5k つく [点く] -
To be lively
v5m いさむ [勇む] -
To be located
vs-s くらいする [位する] -
To be locked
Mục lục 1 exp 1.1 じょうがおりている [錠が下りている] 2 v5r 2.1 しまる [締まる] exp じょうがおりている [錠が下りている]... -
To be lost in
Mục lục 1 v5r 1.1 ききいる [聞き入る] 1.2 ふける [耽る] 1.3 ふける [耽ける] 2 v5m 2.1 まぎれこむ [紛れ込む] v5r ききいる... -
To be lost in thought
exp しあんにくれる [思案に暮れる] -
To be lovesick
Mục lục 1 v1 1.1 こいわびる [恋い佗びる] 2 v5r 2.1 こいみだる [恋い乱る] v1 こいわびる [恋い佗びる] v5r こいみだる... -
To be low (as a hollow)
v5r くぼまる [凹まる] -
To be lower than
v5r したまわる [下回る] -
To be lowered
Mục lục 1 v5r 1.1 ひくまる [低まる] 2 v1 2.1 ひくめる [低める] v5r ひくまる [低まる] v1 ひくめる [低める] -
To be luxurious
v5r しげる [茂る] -
To be made an example of
n やりだまにあげる [槍玉に上げる] -
To be made out to be
v1 したてあげる [仕立て上げる] -
To be made public
exp あきらかになる [明らかになる] -
To be madly in love
v5r,hum まいる [参る] -
To be man and wife
v5u つれそう [連れ添う] -
To be manipulated (lit. to be made to dance)
v1 おどらされる [踊らされる] -
To be married (off)
v5k,vi かたづく [片づく] かたづく [片付く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.