- Từ điển Anh - Nhật
To be pleased
v5r
えつにいる [悦に入る]
Xem thêm các từ khác
-
To be pleased with
v5r きにいる [気に入る] -
To be pleased with oneself
exp ひとりえつにいる [一人悦に入る] -
To be plugged up
Mục lục 1 oK,v5r,vi 1.1 ふさがる [壅がる] 2 v5r,vi 2.1 ふさがる [塞がる] oK,v5r,vi ふさがる [壅がる] v5r,vi ふさがる [塞がる] -
To be pointed
v1 かどだてる [角立てる] -
To be poisoned (with lacquer)
v1 かせる [乾せる] -
To be poisoned with lacquer
exp うるしにまける [漆に負ける] -
To be poles apart
exp かくせいのかんがある [隔世の感が有る] -
To be poor at
v5r にがてである [苦手である] -
To be popular
Mục lục 1 v5r 1.1 はやる [流行る] 2 exp,v1 2.1 もてる [持てる] v5r はやる [流行る] exp,v1 もてる [持てる] -
To be possessed (tempted) by an evil spirit
exp まがさす [魔が差す] -
To be possessed of
v5r そなわる [備わる] そなわる [具わる] -
To be possible
Mục lục 1 v5uru 1.1 ありうる [有り得る] 1.2 ありうる [有りうる] 2 v1 2.1 ありえる [有りえる] v5uru ありうる [有り得る]... -
To be possible to occur
v5uru おこりうる [起こりうる] おこりうる [起こり得る] -
To be postponed
Mục lục 1 exp 1.1 えんきになる [延期になる] 2 v1,vi 2.1 のびる [伸びる] 2.2 のびる [延びる] exp えんきになる [延期になる]... -
To be practical (logical, feasible, viable)
v5t なりたつ [成り立つ] -
To be practically the same
n どうこういきょくである [同工異曲である] -
To be practiced
v1 おこなわれる [行われる] -
To be precipitated
v5m よどむ [澱む] よどむ [淀む] -
To be precocious
v5r さいばしる [才走る] -
To be predominated by red
exp あかがかっている [赤が勝っている]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.