- Từ điển Anh - Nhật
To be quite in sympathy with each other
exp
かんたんあいてらすあいだがらである [肝胆相照らす間柄である]
Xem thêm các từ khác
-
To be quite like a scholar
exp がくしゃぜんとしている [学者然としている] -
To be ranked
vs-s くらいする [位する] -
To be rash
v5r はやまる [早まる] -
To be ready
Mục lục 1 v5r 1.1 できあがる [出来上がる] 2 v1,uk 2.1 できる [出来る] v5r できあがる [出来上がる] v1,uk できる [出来る] -
To be ready-made
v5u できあう [出来合う] -
To be really angry
exp めをさんかくにしておこる [目を三角にして怒る] -
To be rebellious
Mục lục 1 v1,vi 1.1 ねじくれる [拗くれる] 1.2 ねじける [拗ける] 2 v1 2.1 ひねくれる [拈くれる] 2.2 ひねくれる [捻くれる]... -
To be reconciled
exp よりをもどす [縒りを戻す] -
To be recorded
Mục lục 1 v5r 1.1 のる [載る] 1.2 のる [乗る] 2 v5k,vi 2.1 つく [付く] v5r のる [載る] のる [乗る] v5k,vi つく [付く] -
To be reduced
Mục lục 1 v1 1.1 すりへる [磨り減る] 1.2 すりへる [擦り減る] 2 v5s 2.1 けす [化す] 2.2 かす [化す] 3 vs-s,suf 3.1 かする... -
To be reduced to...
v1 なりはてる [成り果てる] -
To be reduced to ashes
exp うゆうにきする [烏有に帰する] はいになる [灰になる] -
To be referred to as ...
exp といわれる [と言われる] -
To be reflected
v5r うつる [映る] -
To be reflected in a mirror
exp かがみにうつる [鏡に映る] -
To be reflected in the water
exp みずにえいじる [水に映じる] -
To be refreshed
Mục lục 1 oK,n,v5k 1.1 ちからずく [力尽く] 1.2 ちからづく [力尽く] 2 n,v5k 2.1 ちからずく [力付く] 2.2 ちからづく [力付く]... -
To be rehabilitated
v5r よみがえる [蘇る] よみがえる [甦る] -
To be rejected
v1 ふられる [振られる] -
To be rejuvenated
v5r わかがえる [若返る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.