- Từ điển Anh - Nhật
To be renewed
v5r
あらたまる [改まる]
あらたまる [革まる]
Xem thêm các từ khác
-
To be repaired
v5r,vi なおる [治る] なおる [直る] -
To be replaced
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [換わる] 1.2 かわる [替わる] 1.3 かわる [代わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [代る] v5r,vi かわる... -
To be replaced with new growth
n はえかわる [生え変わる] -
To be rescued
v5r たすかる [助かる] -
To be rescued from
v1 まぬがれる [免れる] まぬかれる [免れる] -
To be resigned to (ones fate)
v1 あまんじる [甘んじる] -
To be resourceful
exp きちにとむ [機知に富む] -
To be responsible for
Mục lục 1 v1 1.1 ひきうける [引受ける] 1.2 ひきうける [引き受ける] 1.3 ひきうける [引受る] v1 ひきうける [引受ける]... -
To be rested
v5r やすまる [休まる] -
To be restless
v5k,uk うわつく [上付く] うわつく [浮付く] -
To be restored to life
v5r いきかえる [生き返る] いきかえる [生返る] -
To be resurrected
v5r よみがえる [甦る] よみがえる [蘇る] -
To be resuscitated
v5r よみがえる [甦る] よみがえる [蘇る] -
To be reversed
Mục lục 1 v5r 1.1 ひっくりかえる [引っくり返る] 1.2 ひっくりかえる [引っ繰り返る] 1.3 ひっくりかえる [ひっくり返る]... -
To be revised
Mục lục 1 v5r,vi 1.1 かわる [変わる] 2 io,v5r,vi 2.1 かわる [変る] v5r,vi かわる [変わる] io,v5r,vi かわる [変る] -
To be revived
v5r よみがえる [蘇る] よみがえる [甦る] -
To be rich
v5m とむ [富む] -
To be rich in
v1 めぐまれる [恵まれる] -
To be ridiculously high
v1 とびでる [飛び出る] -
To be riding on
Mục lục 1 v5r 1.1 のりかかる [乗り掛かる] 2 v1 2.1 のりかける [乗り掛ける] v5r のりかかる [乗り掛かる] v1 のりかける...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.