- Từ điển Anh - Nhật
To be seen
v1
みえる [見える]
Xem thêm các từ khác
-
To be seen dimly
Mục lục 1 v5k 1.1 ほのめく [仄めく] 2 v1 2.1 かすかにみえる [微かに見える] v5k ほのめく [仄めく] v1 かすかにみえる... -
To be seen through
n すけてうつる [透けて写る] -
To be seen to the end
v1 みはてる [見果てる] -
To be seething (with anger)
v5t さっきだつ [殺気立つ] -
To be seized with
Mục lục 1 v1 1.1 とらわれる [囚われる] 1.2 とらわれる [捕らわれる] 1.3 とらわれる [捕われる] v1 とらわれる [囚われる]... -
To be seized with fear
v5k おじけづく [怖気付く] -
To be selected
exp せんにはいる [選に入る] -
To be sensible
Mục lục 1 adj-pn 1.1 こころある [心有る] 2 v1 2.1 はなせる [話せる] adj-pn こころある [心有る] v1 はなせる [話せる] -
To be sensitive to smoke
v5r けむたがる [煙たがる] -
To be sent up
v5m くらいこむ [食らい込む] -
To be separated by death
v1 しにわかれる [死に別れる] -
To be separated from
v1 はなれる [離れる] -
To be serene
Mục lục 1 v5r 1.1 すみきる [澄み切る] 2 v1 2.1 さえる [冴える] v5r すみきる [澄み切る] v1 さえる [冴える] -
To be serviceable
v1 つかえる [使える] -
To be settled
Mục lục 1 exp 1.1 きょくをむすぶ [局を結ぶ] 1.2 あらそいがおさまる [争いが収まる] 1.3 かたがつく [片が付く] 2 v5r... -
To be shaking
v1 ふるわせる [震わせる] -
To be sharp
Mục lục 1 v1 1.1 かどだてる [角立てる] 1.2 きれる [切れる] 2 v5t 2.1 つのめだつ [角目立つ] 2.2 かどだつ [角立つ] v1... -
To be shocked
v1 あきれる [呆れる] -
To be shoddy
exp てをぬく [手を抜く] -
To be short of
v5s きらす [切らす]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.